Kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

Đăng bởi admin
Lượt xem: 36
Ngày đăng: 19/08/2025

Ngỗng Sư Tử là giống ngỗng khổng lồ, trọng lượng trưởng thành 8–15 kg, thịt ngon, ít mỡ, dễ nuôi và mang lại lợi nhuận cao.

Đặc điểm nổi bật: ngoại hình to lớn, sức đề kháng tốt, thị trường tiêu thụ ổn định.

Chuồng trại: cần rộng rãi, thoáng mát, nền khô ráo, có ao hoặc chậu nước cho ngỗng tắm, mật độ thả hợp lý để ngỗng vận động và ít bệnh.

Dinh dưỡng: tận dụng nguyên liệu địa phương như ngô, cám gạo, bột cá, phụ phẩm sắn, kết hợp 70% rau xanh + 30% thức ăn tinh. Có bảng khẩu phần chi tiết cho từng giai đoạn nuôi.

Quản lý sức khỏe: chủ yếu phòng bệnh đường ruột, hô hấp, ký sinh trùng bằng cách giữ chuồng sạch, thức ăn – nước uống hợp vệ sinh, tẩy giun định kỳ.

Lộ trình tăng trưởng: sau 24 tuần ngỗng đạt 8,5–11 kg, thích hợp xuất bán.

Lợi ích kinh tế: chi phí thấp, tận dụng được phụ phẩm, giá bán 120.000–150.000 đồng/kg, lợi nhuận 1–1,5 triệu đồng/con.

👉 Ngỗng Sư Tử thương phẩm là lựa chọn chăn nuôi hiệu quả, dễ nuôi, thị trường rộng mở. Bà con nên chọn mua giống tại Nông trại Xanh Phương Nam để đảm bảo chất lượng và tỷ lệ sống cao.

Kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

Bí quyết đạt trọng lượng “khủng”

Meta Description: Kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm giúp bà con đạt trọng lượng 8–12 kg/con, thịt ngon, dễ bán. Tìm hiểu chi tiết cách nuôi, chăm sóc và lợi ích kinh tế của giống ngỗng khổng lồ này.

Giới thiệu chung về kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

Trong số các giống ngỗng phổ biến hiện nay, ngỗng Sư Tử được đánh giá là giống khổng lồ, mang lại giá trị kinh tế cao. Với trọng lượng có thể đạt tới 12–15 kg/con, thịt chắc, ít mỡ, ngỗng Sư Tử trở thành lựa chọn hàng đầu cho bà con muốn làm giàu từ chăn nuôi. Tuy nhiên, để thành công, việc nắm vững kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm là điều kiện tiên quyết.

Bài viết này Tri thức Nhà Nông sẽ phân tích chuyên sâu Kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm, từ nguồn gốc, đặc điểm ngoại hình, khẩu phần dinh dưỡng, chuồng trại đến phòng bệnh – tất cả nhằm giúp bà con có cái nhìn đầy đủ nhất để áp dụng vào thực tế.

Kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

1. Vì sao kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm được quan tâm?

Ngỗng Sư Tử không chỉ có ngoại hình bệ vệ mà còn là giống ngỗng tăng trọng nhanh, dễ nuôi và ít bệnh. Việc áp dụng kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm đúng cách sẽ mang lại những lợi ích sau:

Trọng lượng lớn: Con trưởng thành đạt 8–12 kg, cá biệt lên tới 15 kg.

Ăn tạp, tiết kiệm chi phí: Ngỗng tận dụng được rau xanh, cỏ, phụ phẩm nông nghiệp.

Thịt ngon, giàu dinh dưỡng: Thịt săn chắc, ít mỡ, phù hợp nhu cầu tiêu dùng hiện đại.

Thị trường ổn định: Nhà hàng, tiệc cưới hỏi, đặc sản luôn có nhu cầu lớn.

Hiệu quả kinh tế cao: Mỗi lứa nuôi đem lại nguồn thu nhập bền vững.

2. Đặc điểm nổi bật của ngỗng Sư Tử trong chăn nuôi thương phẩm

Để hiểu đúng về kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm, bà con cần nắm rõ những đặc điểm sau:

Ngoại hình: Đầu to, trán gồ, cổ dài, ngực nở, dáng đi bệ vệ.

Trọng lượng: Con trống trưởng thành đạt 10–15 kg, con mái 8–12 kg.

Màu lông: Thường gặp lông trắng tinh hoặc xám, lông dày và bóng mượt.

Sinh sản: Mỗi năm mái đẻ 30–40 trứng, nặng 160–200g/quả.

Khả năng thích nghi: Nuôi tốt trong điều kiện khí hậu Việt Nam, ít bệnh, sức đề kháng cao.

3. Chuồng trại trong kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

Một phần quan trọng của kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm chính là thiết kế chuồng trại:

 

Kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

3.1. Chọn vị trí & hướng chuồng

Vị trí cao ráo, thoát nước tốt, nền tự nhiên chênh mực nước xung quanh ≥ 20–30 cm; tránh vùng trũng, dễ đọng nước sau mưa.

Hướng chuồng ưu tiên Đông–Tây để giảm nắng xiên buổi sáng/chiều; bề mặt dài của chuồng có cửa lùa đối diện nhau tạo gió chéo tự nhiên.

Khoảng cách đến khu dân cư ≥ 30 m (hộ nhỏ) hoặc ≥ 100 m (trang trại) để hạn chế mùi, tiếng kêu; phía cuối hướng gió là hố ủ phân và khu rác thải.

3.2. Quy mô diện tích & mật độ

Nguyên tắc: “nhà trú thoáng – sân thả rộng – nước tắm đủ”.

Nhà trú (ban đêm/tránh mưa):

0–2 tuần: 10–12 con/m² (khu úm).

3–8 tuần: 4–5 con/m².

8 tuần: 1–1,2 con/m² (tức ~0,8–1 m²/con).

Sân thả vận động: ≥ 3–5 m²/con; càng rộng, chi phí cám tinh càng giảm.

Ao/tắm nông: 0,15–0,25 m² mặt nước/con, sâu 20–40 cm (đủ tắm – không quá sâu để ngỗng non không kiệt sức).

Ví dụ tính nhanh: Đàn 50 con >8 tuần → Nhà trú 45–50 m² + sân thả 150–250 m²; mặt nước tắm 8–12 m².

3.3. Mặt bằng – lối đi – phân khu chức năng

Bố cục theo dòng chảy “sạch → bẩn” để hạn chế mầm bệnh:

Kho thức ăn (khô ráo, kệ cao 20–30 cm) →

Khu pha thức ăn – nước →

Nhà trú →

Sân thả →

Khu tắm/nước →

Điểm gom phân/hố ủ.

Lối đi nội bộ rộng ≥ 1 m, nền chống trơn, dốc thoát 2–3% về rãnh.

Cổng – cửa mở ra phía sân, khóa đơn giản (ngỗng khá “tò mò”, dễ đẩy cửa).

3.4. Nền – thoát nước – đệm lót

Nền: đất nện + lớp sỏi/đá dăm 5–7 cm + bê tông mác nhẹ (tùy điều kiện); nếu nền đất, cần lưới chống đào (chuột, rắn) và vôi bột định kỳ.

Độ dốc nền: 1,5–2,5% về rãnh thoát, rãnh tối thiểu 10×10 cm có nắp đậy.

Đệm lót sinh học/khô: trấu hoặc mùn cưa dày 6–10 cm; đảo 2–3 ngày/lần, bổ sung EM/men vi sinh 7–10 ngày/lần mùa ẩm; giữ độ ẩm < 25% (bốc nắm không chảy nước).

Dấu hiệu cần thay đệm: mùi khai/nồng (amoniac), chân ướt, lông bết → thay/đảo ngay.

3.5. Tường – mái – thông gió

Tường thấp 0,6–0,8 m (gạch/bê tông), phía trên lưới mắt cáo chống thú hoang; khoảng mở thông gió ≥ 15–20% diện tích vách.

Mái: lợp ngói, tôn lạnh hoặc lá; độ dốc 25–35°, có diềm mái nhô 50–70 cm chống hắt mưa.

Ridge vent (thoát nóng đỉnh mái): khe dài 10–15 cm chạy dọc, có chụp che mưa.

Eaves (hông mái) mở 30–50 cm + lưới → tạo gió chéo tự nhiên; tránh gió lùa trực tiếp vào khu úm.

3.6. Cửa – vách lưới – an toàn thú hại

Cửa chính cao 1,8–2,0 m, rộng 1,2–1,5 m; có cửa con cho ngỗng ra sân (cao 50–60 cm, rộng 40–50 cm).

Lưới: mắt ≤ 1,5 cm ở khu úm/đàn non; ≤ 2,5 cm cho đàn trưởng thành; viền chân lưới chôn xuống đất 20–30 cm chống đào.

Chống thú hại: rào “váy lưới” đổ ra ngoài 30–40 cm quanh tường; bẫy chuột/hộp mồi ở kho cám; đèn ban đêm khu tắm.

3.7. Khu tắm – điểm nước

Bể tắm nông hoặc mương xi măng láng nhám, sâu 20–40 cm, có dốc lên xuống 15–20%; cạnh bể có sàn thoát nước (gạch lỗ/đá dăm) để ngỗng ráo lông.

Nước uống 24/7: máng dài, mực nước đủ ngập mỏ để súc rửa mỏ; thay nước ít nhất 2 lần/ngày, riêng mùa nóng 3–4 lần/ngày.

Lưu ý ngỗng non (≤ 3 tuần): không cho tắm sâu, chỉ phun sương/lau ẩm và cho tập bể rất nông khi trời ấm.

3.8. Khu úm (0–3 tuần) – nhiệt, sáng, gió

Nhiệt độ úm: ngày 1–3 30–32°C; giảm 2–3°C/tuần về 24–26°C vào tuần 3–4.

Đèn úm: treo cao 50–60 cm, điều chỉnh theo hành vi (tụ lại là lạnh, tản xa là nóng).

Ánh sáng: 18–20 giờ/ngày tuần đầu; sau đó 14–16 giờ/ngày; dùng bóng led ấm, tránh chói.

Chắn gió thấp (bạt/nhựa trong) ở 3 mặt những ngày gió mùa; nền luôn khô.

3.9. Máng ăn – máng nước – bố trí trong chuồng

Máng ăn dài đặt dọc vách, cao mép máng ngang ức để giảm vương vãi.

Nhu cầu “chỗ đứng”:

Ngỗng non: 8–10 cm chiều dài máng/con.

Ngỗng 4–8 tuần: 10–12 cm/con.

Ngỗng >8 tuần: 12–15 cm/con.

Nước uống: tối thiểu 1 điểm uống/10–12 con; với máng dài, 1–1,5 m/25 con.

Sàn nghỉ khô: trải đệm dày, có gờ chặn để đệm không trôi ra khu tắm.

Khay khoáng – sạn (grit) đặt cố định để hỗ trợ nghiền nát thức ăn xanh.

3.10. Thoát mùi – kiểm soát ẩm

Thông gió tự nhiên là chủ đạo; khi ẩm kéo dài, dùng quạt treo tường (không thổi trực diện), tạo luồng hút – đẩy nhẹ.

Chống ẩm nền: rắc vôi bột mỏng ở lối ra vào khu tắm; đặt thảm lưới trước cửa để ngỗng “để ráo chân”.

Dấu hiệu khí độc: cay mắt, hắc mũi, lông bết → tăng đảo đệm, mở thoáng, bổ sung trấu khô.

3.11. Vệ sinh – sát trùng – an toàn sinh học

Lịch dọn: vét bẩn hàng ngày ở khu tắm và quanh máng; đảo đệm 2–3 ngày/lần; rút đệm cũ 2–4 tuần/lần tùy ẩm.

Sát trùng: 7–10 ngày/lần mùa mưa; 14 ngày/lần mùa khô (xoay vòng hoạt chất).

Chân tường – góc khuất: quét mạng nhện, chà rêu (nguồn chứa ve, mạt).

Luồng di chuyển một chiều: người → thức ăn → đàn → khu tắm → điểm gom phân; không đi ngược chiều.

Bể ngâm ủ phân: che mưa, lót bạt, có nắp để côn trùng không đẻ trứng.

3.12. Chống nóng – chống rét – mưa bão

Chống nóng: lưới lan 50–60% trên sân; trồng cây bóng mát (chuối, keo dậu); phun sương trưa 5–10 phút/lần, 2–3 lần.

Chống rét/ẩm: che bạt thấp 3 hông; tăng độ dày đệm; cho ăn năng lượng cao hơn (thêm ngô); tắm muộn khi nắng nhẹ.

Mưa bão: gia cố mái, xà gồ chống gió giật; rãnh thoát quanh chuồng; di chuyển máng – cám lên kệ.

3.13. Ví dụ bố trí thực tế (2 quy mô)

A) Hộ 50 con

Nhà trú 6 m × 8 m (48 m²), tường thấp 0,7 m + lưới; mái tôn lạnh, ridge vent 12 cm; đệm trấu 8 cm.

Sân thả 10 m × 20 m (200 m²), có bể tắm 2 m × 3 m, sâu 25–30 cm; sàn thoát nước bằng gạch lỗ 1,5 m × 3 m sát bể.

Máng ăn dài tổng 6–8 m (chia 2–3 máng); máng nước dài tổng 3–4 m; 1 khay khoáng/20 con.

Kho cám 2 m × 3 m; hố ủ phân 1,5 m × 2 m, nắp kín.

B) Nhóm 200 con

Nhà trú 160–200 m² (chia 2 dãy để dễ quản lý), mỗi dãy có 2 cửa con ra sân.

Sân thả 800–1.000 m² (có rào luân canh 2–3 lô để nghỉ bãi); mặt nước tắm tổng 30–50 m², chia 3–4 bể.

Quạt hỗ trợ 2–3 cái/dãy, treo cao 2,2–2,5 m; kho cám 10–12 m²; khu cách ly (quarantine) 8–10 m² cho con yếu/bị bệnh.

3.14. Vật liệu & chi phí tiết kiệm (gợi ý)

Khung tre/gỗ + mái lá, vách lưới: rẻ, mát; cần xử lý chống mối mọt.

Tôn lạnh + trần cách nhiệt: giảm sốc nhiệt, bền; chi phí cao hơn nhưng giữ đàn ăn khỏe mùa nóng.

Máng ăn nước tự chế: ống nhựa cắt, máng tôn gấp; mép cuốn tròn chống làm rách lưỡi.

Đệm lót: ưu tiên trấu (thấm tốt), trộn 10–20% mùn cưa để tăng tơi xốp.

3.15. Sai lầm thường gặp & cách khắc phục

Chuồng kín, ít thoáng → ẩm – mùi: mở thêm cửa lùa đối diện, tăng eaves, lắp quạt nhẹ.

Nền phẳng, không dốc → đọng nước: bổ sung lớp dốc 2% bằng bê tông mỏng/đất cao.

Sân lầy, bể tắm tràn → chân viêm, lông bết: làm gờ tràn và sàn thoát cạnh bể.

Máng nước quá cạn → bẩn mỏ, viêm miệng: tăng mực nước ngập mỏ + thay nước nhiều hơn.

Đệm lót ẩm kéo dài → bệnh hô hấp: đảo đệm, rắc vôi bột mỏng, thêm trấu khô; mở thoáng mái.

4. Dinh dưỡng – yếu tố vàng trong kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

4.1 Nguyên tắc cho ăn

Ngỗng Sư Tử có lợi thế lớn ở khả năng ăn cỏ, do đó trong kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm, bà con nên áp dụng công thức:

70% rau xanh, cỏ, bèo, lá chuối, rau muống.

30% tinh bột, ngô, cám gạo, bột cá, khô dầu đậu nành.

4.2 Khẩu phần theo giai đoạn

0–3 tuần tuổi: Thức ăn tinh là chính (20% đạm thô), tập cho ăn rau non thái nhỏ.

4–8 tuần tuổi: Tăng dần lượng rau xanh, kết hợp cám đậm đặc (17–18% đạm).

9–24 tuần tuổi: Chủ yếu cỏ, rau xanh, bổ sung 15–16% đạm từ cám tinh.

4.3 Bí quyết tăng trọng nhanh

Thêm vitamin nhóm B (niacin) trong giai đoạn đầu giúp ngỗng phát triển chân khỏe.

Bổ sung men tiêu hóa, điện giải khi thời tiết thay đổi.

Luôn cho ngỗng uống nước sạch, máng nước sâu vừa đủ để rửa mỏ.

4.4 Bảng công thức phối trộn khẩu phần ăn cho ngỗng Sư Tử thương phẩm

Trong kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm, việc tận dụng nguyên liệu sẵn có tại địa phương vừa giúp giảm chi phí, vừa đảm bảo dinh dưỡng. Bà con có thể tham khảo công thức dưới đây:

Nguyên liệu

Ngỗng con (0–3 tuần)

Ngỗng 4–8 tuần

Ngỗng 9–24 tuần

Giai đoạn vỗ béo (trước xuất bán)

Ngô hạt nghiền

35%

40%

45%

50%

Cám gạo

20%

20%

25%

20%

Bột cá

15%

12%

8%

5%

Khô dầu đậu nành (hoặc phụ phẩm sắn lên men)

10%

8%

5%

5%

Rau xanh (cỏ, rau muống, lá chuối…)

15%

18%

15%

15%

Bột sò, khoáng – vitamin

5%

2%

2%

2%

 

👉 Ghi chú quan trọng:

Ngỗng con cần nhiều đạm động vật (bột cá) để phát triển cơ thể.

Từ 4–8 tuần, có thể giảm dần bột cá và tăng ngô, cám.

Ngỗng 9–24 tuần tận dụng tốt phụ phẩm nông nghiệp, rau xanh, giúp giảm chi phí.

Giai đoạn vỗ béo trước khi xuất bán, ưu tiên tinh bột (ngô, cám gạo) để thịt săn chắc, đạt trọng lượng cao.

5. Quản lý sức khỏe trong kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

Dù là giống khỏe, nhưng nếu bỏ qua khâu phòng bệnh, ngỗng dễ mắc các bệnh về đường ruột và hô hấp. Một số lưu ý:

Tiêu chảy ở ngỗng con: Nguyên nhân do nền ẩm hoặc cỏ không sạch. → Giữ nền khô, cho uống men tiêu hóa.

Viêm phổi, tụ huyết trùng: Do gió lùa, mưa lạnh. → Che chắn chuồng, tiêm phòng theo khuyến cáo.

Ký sinh trùng đường ruột: Do ăn cỏ ẩm. → Tẩy giun định kỳ, xoay vòng bãi thả.

Áp dụng đúng kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm, bà con có thể giữ tỷ lệ hao hụt chỉ dưới 5% mỗi lứa.

6. Lộ trình tăng trưởng trong kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

4 tuần tuổi: 1,5–2 kg/con.

8 tuần tuổi: 3,5–4,5 kg/con.

12 tuần tuổi: 6–7,5 kg/con.

20–24 tuần tuổi: 8,5–11 kg/con.

Nhờ nắm rõ kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm, bà con có thể xuất bán đúng thời điểm, đạt hiệu quả kinh tế cao nhất.

7. Lợi ích kinh tế từ kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

Áp dụng tốt kỹ thuật, bà con sẽ nhận được những lợi ích rõ rệt:

Chi phí thấp: Tận dụng được cỏ, rau xanh có sẵn.

Thịt ngon, giá trị cao: Được nhà hàng, quán ăn ưa chuộng.

Lợi nhuận hấp dẫn: Một con ngỗng xuất bán có thể mang lại doanh thu 1–1,5 triệu đồng.

Tận dụng phân ngỗng: Làm phân bón hữu cơ cho cây trồng.

 

Kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

8. Lưu ý quan trọng trong kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

Luôn chọn con giống khỏe mạnh, thuần chủng từ trại uy tín.

Chuồng phải khô, thoáng, không ẩm mốc.

Nguồn cỏ và rau xanh cần sạch, không dính thuốc trừ sâu.

Cho ăn – uống theo giờ cố định để ngỗng phát triển đồng đều.

Tránh nuôi mật độ quá dày, dễ sinh bệnh.

 

Có thể thấy, kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi sự kiên trì và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản về dinh dưỡng, chuồng trại và phòng bệnh. Khi được nuôi dưỡng đúng cách, ngỗng Sư Tử sẽ phát triển nhanh, đạt trọng lượng “khủng”, thịt ngon và mang lại lợi nhuận cao.

Đầu tư vào kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm chính là hướng đi thông minh cho bà con muốn phát triển chăn nuôi hiệu quả, tận dụng lợi thế đất đai và nguồn thức ăn xanh sẵn có.

 

👉 Nếu bà con đang tìm kiếm một giống vật nuôi vừa dễ nuôi, vừa cho giá trị kinh tế cao, thì ngỗng Sư Tử thương phẩm chắc chắn là lựa chọn đáng để đầu tư. Đặc biệt, để đảm bảo chất lượng con giống khỏe mạnh, đồng đều, bà con có thể chọn mua trực tiếp tại Nông trại Xanh Phương Nam để được tư vấn Kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm, Nông trại Xanh Phương Nam được nhiều hộ chăn nuôi luôn tin tưởng.

0.0           0 đánh giá
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
0% | 0
Kỹ thuật nuôi ngỗng Sư Tử thương phẩm

Cám ơn bạn đã gửi đánh giá cho chúng tôi! Đánh giá của bạn sẻ giúp chúng tôi cải thiện chất lượng dịch vụ hơn nữa.

Gửi ảnh thực tế

Chỉ chấp nhận JPEG, JPG, PNG. Dung lượng không quá 2Mb mỗi hình

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

  • Lọc theo:
  • Tất cả
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
Chia sẻ

Bài viết liên quan